Có 2 kết quả:

小組 tiểu tổ小组 tiểu tổ

1/2

tiểu tổ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhóm nhỏ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhóm nhỏ gồm vài ba người, nằm trong đoàn thể lớn.

tiểu tổ

giản thể

Từ điển phổ thông

nhóm nhỏ